Có 2 kết quả:

园林 yuán lín ㄩㄢˊ ㄌㄧㄣˊ園林 yuán lín ㄩㄢˊ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

vườn kiểu rừng

Từ điển Trung-Anh

(1) gardens
(2) park
(3) landscape garden

Bình luận 0