Có 2 kết quả:
园林 yuán lín ㄩㄢˊ ㄌㄧㄣˊ • 園林 yuán lín ㄩㄢˊ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vườn kiểu rừng
Từ điển Trung-Anh
(1) gardens
(2) park
(3) landscape garden
(2) park
(3) landscape garden
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vườn kiểu rừng
Từ điển Trung-Anh
(1) gardens
(2) park
(3) landscape garden
(2) park
(3) landscape garden
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0